![](img/dict/D0A549BC.png) | unir; se solidariser |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äoà n kết các nÆ°á»›c không liên kết |
| unir les pays non-alignés |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äoà n kết vá»›i những ngÆ°á»i bãi công |
| se solidariser avec des grévistes |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | union; solidarité |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äoà n kết là m nên sức mạnh |
| l'union fait la force |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bà y tỠtinh thần đoà n kết với ai |
| faire preuve de solidarité envers quelqu'un |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | solidaire; uni(e) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äoà n kết vá»›i ai |
| être solidaire avec qqn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | solidairement |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tình đoà n kết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | solidarité; union |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đoà n kết là sức mạnh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | l'union fait la force |